--

chứa chấp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứa chấp

+ verb  

  • To receive (hàng lậụ.), to shelter (illegally)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứa chấp"
Lượt xem: 629